SỔ TAY ĐĂNG KÍ MÔN HỌC - HK2 (Năm học 2022 - 2023)
2) Thời khóa biểu các môn chuyên ngành:
STT | Mã Ngành | Tải về thời khóa biểu |
1 | DAN | Ngôn ngữ Anh |
3) Thời khóa biểu các môn chuyên ngành:
STT | Mã Ngành | Tải về thời khóa biểu |
1 | DAN | Ngôn ngữ Anh |
2 | DCM | Công nghệ Kĩ thuật Môi trường |
3 | DCT | Công nghệ thông tin |
4 | DCV | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
4 | DKD | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
4 | DDE | Kỹ thuật điện |
4 | DDV | Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
5 | DDI | SP Địa lý |
6 | DGM | Giáo dục Mầm non |
7 | DGT | Giáo dục Tiểu học |
8 | DHO | SP Hóa |
9 | DKE | Kế toán |
10 | DKM | Khoa học môi trường |
11 | DKP | Kỹ thuật phần mềm |
12 | DKV (DTT) | Khoa học Thư viện (Thông tin – Thư viện) |
13 | DLI | SP Vật lí |
14 | DLU | Luật |
15 | DMI | SP Mỹ thuật |
16 | DNA | Thanh nhạc |
17 | DNH | SP Âm nhạc |
18 | DQG | Quản lý Giáo dục |
19 | DQK | Quản trị kinh doanh |
20 | DQT | Quốc tế học |
21 | DQV | Quản trị văn phòng |
22 | DSA | SP Tiếng Anh |
23 | DSI | SP Sinh học |
24 | DSU | SP Lịch sử |
25 | DTL | Tâm lí học |
26 | DTN | Tài chính – Ngân hàng |
27 | DTO | SP Toán |
28 | DTU | Toán ứng dụng |
29 | DVA | SP Ngữ văn |
30 | DVI | Việt Nam học |
31 | DKQ | Kinh doanh quốc tế |
32 | DGD | Giáo dục chính trị |
33 | DLD | Sư phạm Lịch sử – Địa lý |
34 | DKH | Sư phạm Khoa học tự nhiên |
35 | DDL | Du lịch |
3) Thời khóa biểu các môn chuyên ngành: