1) Các vấn đề chung liên quan đến đăng kí môn học. –> TẢI VỀ
2) Thời khóa biểu các môn chung. –> TẢI VỀ
3) Thời khóa biểu các môn chuyên ngành:
STT | Mã Ngành | Tải về thời khóa biểu |
1 | DAN | Ngôn ngữ Anh |
2 | DCM | Công nghệ Kĩ thuật Môi trường |
3 | DCT | Công nghệ thông tin |
4 | DCV | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
5 | DKD | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
6 | DDE | Kỹ thuật điện |
7 | DDV | Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
8 | DDI | SP Địa lý |
9 | DGM | Giáo dục Mầm non |
10 | DGT | Giáo dục Tiểu học |
11 | DHO | SP Hóa |
12 | DKE | Kế toán |
13 | DKM | Khoa học môi trường |
14 | DKP | Kỹ thuật phần mềm |
15 | DKV (DTT) | Khoa học Thư viện (Thông tin – Thư viện) |
16 | DLI | SP Vật lí |
17 | DLU | Luật |
18 | DMI | SP Mỹ thuật |
19 | DNA | Thanh nhạc |
20 | DNH | SP Âm nhạc |
21 | DQG | Quản lý Giáo dục |
22 | DQK | Quản trị kinh doanh |
23 | DQT | Quốc tế học |
24 | DQV | Quản trị văn phòng |
25 | DSA | SP Tiếng Anh |
26 | DSI | SP Sinh học |
27 | DSU | SP Lịch sử |
28 | DTL | Tâm lí học |
29 | DTN | Tài chính – Ngân hàng |
30 | DTO | SP Toán |
31 | DTU | Toán ứng dụng |
32 | DVA | SP Ngữ văn |
33 | DVI | Việt Nam học |
34 | DKQ | Kinh doanh quốc tế |
35 | DGD | Giáo dục chính trị |
36 | DLD | Sư phạm Lịch sử – Địa lý |
37 | DKH | Sư phạm Khoa học tự nhiên |
38 | DDL | Du lịch |