TT | Mã ngành | Ngành | Mô tả |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Xem chi tiết |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Xem chi tiết |
3 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | Xem chi tiết |
4 | 7310401 | Tâm lí học | Xem chi tiết |
5 | 7310601 | Quốc tế học | Xem chi tiết |
6 | 7310630 | Việt Nam học | Xem chi tiết |
7 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | Xem chi tiết |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Xem chi tiết |
9 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | Xem chi tiết |
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Xem chi tiết |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Xem chi tiết |
12 | 7340301 | Kế toán | Xem chi tiết |
13 | 7340301CLC | Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | Xem chi tiết |
14 | 7340302 | Kiểm toán (ngành mới) | Xem chi tiết |
15 | 7340406 | Quản trị văn phòng | Xem chi tiết |
16 | 7380101 | Luật | Xem chi tiết |
17 | 7440301 | Khoa học môi trường | Xem chi tiết |
18 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Xem chi tiết |
19 | 7460112 | Toán ứng dụng | Xem chi tiết |
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Xem chi tiết |
21 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo (ngành mới) | Xem chi tiết |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Xem chi tiết |
23 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | Xem chi tiết |
24 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | Xem chi tiết |
25 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | Xem chi tiết |
26 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | Xem chi tiết |
27 | 7520201 | Kĩ thuật điện | Xem chi tiết |
28 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) | Xem chi tiết |
29 | 7810101 | Du lịch | Xem chi tiết |
30 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Xem chi tiết |
31 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Xem chi tiết |
32 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Xem chi tiết |
33 | 7140205 | Giáo dục chính trị | Xem chi tiết |
34 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Xem chi tiết |
35 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Xem chi tiết |
36 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | Xem chi tiết |
37 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | Xem chi tiết |
38 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Xem chi tiết |
39 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Xem chi tiết |
40 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Xem chi tiết |
41 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Xem chi tiết |
42 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Xem chi tiết |
43 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Xem chi tiết |
44 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (đào tạo giáo viên THCS) | Xem chi tiết |
45 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên THCS) | Xem chi tiết |